Có 2 kết quả:
各自为政 gè zì wéi zhèng ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓㄥˋ • 各自為政 gè zì wéi zhèng ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓㄥˋ
gè zì wéi zhèng ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do things each in one's own way
Bình luận 0
gè zì wéi zhèng ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do things each in one's own way
Bình luận 0